parcel of land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parcel of land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parcel of land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parcel of land.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parcel of land
Similar:
tract: an extended area of land
Synonyms: piece of land, piece of ground, parcel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).