piece goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piece goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piece goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piece goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piece goods

    * kỹ thuật

    tấm vải

    dệt may:

    tấm hàng dệt

    vải phần đầu tấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piece goods

    Similar:

    yard goods: merchandise in the form of fabrics sold by the yard