piece of writing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piece of writing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piece of writing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piece of writing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piece of writing
Similar:
writing: the work of a writer; anything expressed in letters of the alphabet (especially when considered from the point of view of style and effect)
the writing in her novels is excellent
that editorial was a fine piece of writing
Synonyms: written material
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- piece
- piecer
- pieces
- piece ice
- piece-dye
- piecemeal
- piecerate
- piecewise
- piecework
- piece list
- piece mark
- piece part
- piece rate
- piece wage
- piece work
- piece-dyed
- piece-wage
- piece-work
- piece cargo
- piece goods
- piece rates
- piece stone
- piece wages
- piece-goods
- pieced wood
- pieceworker
- piece accent
- piece of ass
- piece worker
- piece-worker
- piece of cake
- piece of land
- piece of news
- piece of tail
- piece of work
- piece of cloth
- piece of eight
- piece of money
- piece of music
- piece of paper
- piece-to-piece
- piece of ground
- piece of leather
- piece of writing
- piecework system
- piece of material
- piece wage system
- piece-rate system
- piecework payment
- piece of furniture