written material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

written material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm written material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của written material.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • written material

    Similar:

    writing: the work of a writer; anything expressed in letters of the alphabet (especially when considered from the point of view of style and effect)

    the writing in her novels is excellent

    that editorial was a fine piece of writing

    Synonyms: piece of writing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).