written report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

written report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm written report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của written report.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • written report

    Similar:

    report: a written document describing the findings of some individual or group

    this accords with the recent study by Hill and Dale

    Synonyms: study

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).