piece rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piece rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piece rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piece rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piece rate
* kinh tế
mức lương tính theo sản phẩm
mức tiền công
* kỹ thuật
xây dựng:
bảng giá khoán
giá khoán
Từ liên quan
- piece
- piecer
- pieces
- piece ice
- piece-dye
- piecemeal
- piecerate
- piecewise
- piecework
- piece list
- piece mark
- piece part
- piece rate
- piece wage
- piece work
- piece-dyed
- piece-wage
- piece-work
- piece cargo
- piece goods
- piece rates
- piece stone
- piece wages
- piece-goods
- pieced wood
- pieceworker
- piece accent
- piece of ass
- piece worker
- piece-worker
- piece of cake
- piece of land
- piece of news
- piece of tail
- piece of work
- piece of cloth
- piece of eight
- piece of money
- piece of music
- piece of paper
- piece-to-piece
- piece of ground
- piece of leather
- piece of writing
- piecework system
- piece of material
- piece wage system
- piece-rate system
- piecework payment
- piece of furniture