piece of work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piece of work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piece of work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piece of work.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piece of work

    Similar:

    work: a product produced or accomplished through the effort or activity or agency of a person or thing

    it is not regarded as one of his more memorable works

    the symphony was hailed as an ingenious work

    he was indebted to the pioneering work of John Dewey

    the work of an active imagination

    erosion is the work of wind or water over time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).