entertainment software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entertainment software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment software.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entertainment software
* kỹ thuật
toán & tin:
phầm mềm giải trí
Từ liên quan
- entertainment
- entertainment tax
- entertainment night
- entertainment center
- entertainment account
- entertainment program
- entertainment expenses
- entertainment industry
- entertainment software
- entertainment allowance
- entertainment deduction
- entertainment electronics
- entertainment and media (e&m)
- entertainment-oriented products
- entertainment application software