entertainment expenses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entertainment expenses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainment expenses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainment expenses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entertainment expenses

    * kinh tế

    chi phí chiêu đãi

    chi phí tiếp tân