amusement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amusement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amusement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amusement.
Từ điển Anh Việt
amusement
/ə'mju:zmənt/
* danh từ
sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
to do something for amusement: làm việc để giải trí
place of amusement: nơi vui chơi
sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
with a look of amusement: với vẻ thích thú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amusement
a feeling of delight at being entertained
Similar:
entertainment: an activity that is diverting and that holds the attention