grayish brown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grayish brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grayish brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grayish brown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grayish brown

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    màu nâu xám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grayish brown

    Similar:

    dun: a color or pigment varying around a light grey-brown color

    she wore dun

    Synonyms: greyish brown, fawn