fawn-coloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fawn-coloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fawn-coloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fawn-coloured.

Từ điển Anh Việt

  • fawn-coloured

    /fɔ:n,kʌləd/

    * tính từ

    nâu vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fawn-coloured

    Similar:

    fawn-colored: having the color of a fawn