fawning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fawning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fawning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fawning.
Từ điển Anh Việt
fawning
/'fɔ:niɳ/
* tính từ
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fawning
Similar:
fawn: show submission or fear
Synonyms: crawl, creep, cringe, cower, grovel
fawn: try to gain favor by cringing or flattering
He is always kowtowing to his boss
Synonyms: toady, truckle, bootlick, kowtow, kotow, suck up
fawn: have fawns
deer fawn
bootlicking: attempting to win favor from influential people by flattery
Synonyms: obsequious, sycophantic, toadyish
bootlicking: attempting to win favor by flattery
Synonyms: sycophantic, toadyish