obsequious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obsequious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsequious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsequious.

Từ điển Anh Việt

  • obsequious

    /əb'si:kwiəs/

    * tính từ

    khúm núm, xun xoe

    (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obsequious

    attentive in an ingratiating or servile manner

    obsequious shop assistants

    Similar:

    bootlicking: attempting to win favor from influential people by flattery

    Synonyms: fawning, sycophantic, toadyish