obsequiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obsequiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsequiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsequiousness.

Từ điển Anh Việt

  • obsequiousness

    /əb'si:kwiəsnis/

    * danh từ

    sự khúm núm, sự xun xoe

Từ điển Anh Anh - Wordnet