wincey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wincey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wincey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wincey.

Từ điển Anh Việt

  • wincey

    /'winsi/

    * danh từ

    vi pha len (để may s mi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wincey

    a plain or twilled fabric of wool and cotton used especially for warm shirts or skirts and pajamas