wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine.

Từ điển Anh Việt

  • wine

    /wain/

    * danh từ

    rượu vang; rượu

    to be in wine: say rượu

    to take wine with: chạm cốc với

    rượu thuốc

    quinine wine: rượu canh ki na

    tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)

    màu rượu vang, màu đỏ sẫm

    good wine needs no bush

    (xem) bush

    new wine in old bottle

    bình cũ rượu mới

    * động từ (thông tục)

    uống rượu

    đ i rượu (ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wine

    * kinh tế

    rượu vang

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    rượu nho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wine

    fermented juice (of grapes especially)

    Synonyms: vino

    a red as dark as red wine

    Synonyms: wine-colored, wine-coloured

    drink wine

    treat to wine

    Our relatives in Italy wined and dined us for a week