wineglass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wineglass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wineglass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wineglass.

Từ điển Anh Việt

  • wineglass

    /'waingl :s/

    * danh từ

    cốc uống rượu

    (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wineglass

    a glass that has a stem and in which wine is served