winemaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winemaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winemaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winemaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winemaking
the craft and science of growing grapes and making wine
Synonyms: wine making
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).