wine-cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wine-cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine-cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine-cooler.

Từ điển Anh Việt

  • wine-cooler

    /'wain,ku:l /

    * danh từ

    thùng ướp lạnh rượu