wine bucket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wine bucket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine bucket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine bucket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wine bucket

    a bucket of ice used to chill a bottle of wine

    Synonyms: wine cooler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).