wineskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wineskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wineskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wineskin.

Từ điển Anh Việt

  • wineskin

    /'wainskin/

    * danh từ

    túi da đựng rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wineskin

    an animal skin (usually a goatskin) that forms a bag and is used to hold and dispense wine