wine palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wine palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wine palm
fishtail palm of India to Malay Peninsula; sap yields a brown sugar (jaggery) and trunk pith yields sago
Synonyms: jaggery palm, kitul, kittul, kitul tree, toddy palm, Caryota urens
Similar:
palmyra: tall fan palm of Africa and India and Malaysia yielding a hard wood and sweet sap that is a source of palm wine and sugar; leaves used for thatching and weaving
Synonyms: palmyra palm, toddy palm, lontar, longar palm, Borassus flabellifer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wine
- winey
- winery
- winebag
- winesap
- wine bar
- wine-red
- wineskin
- wine base
- wine body
- wine cake
- wine cask
- wine cork
- wine list
- wine palm
- wine shop
- wineberry
- wineglass
- winemaker
- winepress
- wine blend
- wine cream
- wine louse
- wine lover
- wine maker
- wine sauce
- wine stock
- wine thief
- wine trade
- wine-house
- wine-stone
- wine-vault
- winebibber
- winemaking
- wine baking
- wine barrel
- wine bottle
- wine bucket
- wine cellar
- wine cooler
- wine grower
- wine making
- wine taster
- wine waiter
- wine-butler
- wine-cellar
- wine-cooler
- wine-grower
- wine-taster
- wine disease