wine bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wine bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine bar.

Từ điển Anh Việt

  • wine bar

    * danh từ

    quán rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wine bar

    * kinh tế

    quán rượu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiệm rượu (vang)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wine bar

    a bar that serves only wine