wine sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wine sauce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine sauce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine sauce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wine sauce

    * kinh tế

    nước sốt có rượu vang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wine sauce

    white or veloute sauce with wine and stock variously seasoned with onions and herbs; for fish or meat