lontar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lontar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lontar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lontar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lontar
Similar:
palmyra: tall fan palm of Africa and India and Malaysia yielding a hard wood and sweet sap that is a source of palm wine and sugar; leaves used for thatching and weaving
Synonyms: palmyra palm, toddy palm, wine palm, longar palm, Borassus flabellifer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).