palmyra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palmyra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmyra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmyra.
Từ điển Anh Việt
palmyra
/pæl'maiərə/
* danh từ
(thực vật học) cây thốt nốt (ở Ân-độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palmyra
tall fan palm of Africa and India and Malaysia yielding a hard wood and sweet sap that is a source of palm wine and sugar; leaves used for thatching and weaving
Synonyms: palmyra palm, toddy palm, wine palm, lontar, longar palm, Borassus flabellifer