wine-coloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wine-coloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine-coloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine-coloured.
Từ điển Anh Việt
wine-coloured
/'wain,k l d/
* tính từ
có màu rượu vang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wine-coloured
Similar:
wine: a red as dark as red wine
Synonyms: wine-colored