winy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winy.

Từ điển Anh Việt

  • winy

    /'waini/

    * tính từ

    nồng, có mùi rượu, sặc mùi rượu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • winy

    * kinh tế

    có mùi rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winy

    having the taste of wine

    a rich winy taste

    Synonyms: winey