commutation ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commutation ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commutation ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commutation ticket.
Từ điển Anh Việt
commutation ticket
/,kɔmju'teiʃn'tikit/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vé tháng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commutation ticket
* kinh tế
vé đi (xe) dài hạn
vé quý
vé tháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commutation ticket
a ticket good for several trips or to attend a season of entertainments; sold at a reduced rate
Synonyms: season ticket