season ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

season ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm season ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của season ticket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • season ticket

    * kinh tế

    vé suốt mùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • season ticket

    Similar:

    commutation ticket: a ticket good for several trips or to attend a season of entertainments; sold at a reduced rate