seasoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seasoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasoner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seasoner
* kinh tế
đồ gia vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seasoner
a cook who uses seasonings
the cook is a light seasoner
Similar:
flavorer: something added to food primarily for the savor it imparts
Synonyms: flavourer, flavoring, flavouring, seasoning