flavorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flavorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flavorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flavorer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flavorer
something added to food primarily for the savor it imparts
Synonyms: flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).