flavouring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flavouring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flavouring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flavouring.
Từ điển Anh Việt
flavouring
/'fleivəriɳ/
* danh từ
đồ gia vị
sự thêm gia vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flavouring
* kinh tế
chất thơm
đồ gia vị
sự làm thơm
* kỹ thuật
chất thơm
mùi thơm
vị ngon
thực phẩm:
đồ gia vị