seasoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seasoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasoning.
Từ điển Anh Việt
seasoning
* danh từ
gia vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seasoning
* kinh tế
gia vị
sấy ngoài trời
sự chín
sự làm chín
tra thêm gia vị
* kỹ thuật
sự bảo dưỡng
sự hóa già
sự sấy
sự sấy khô
xây dựng:
sự dưỡng hộ (bê tông)
sự hong (khô)
sự khô tự nhiên (gỗ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seasoning
the act of adding a seasoning to food
Similar:
flavorer: something added to food primarily for the savor it imparts
Synonyms: flavourer, flavoring, flavouring, seasoner
season: lend flavor to
Season the chicken breast after roasting it
season: make fit
This trip will season even the hardiest traveller
Synonyms: harden
temper: make more temperate, acceptable, or suitable by adding something else; moderate
she tempered her criticism