seasoning check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seasoning check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasoning check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasoning check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seasoning check

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiểm tra hong gỗ (khô)