season sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

season sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm season sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của season sale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • season sale

    * kinh tế

    bán đại hạ giá theo mùa

    bán đại hạ giá theo quý