exchange crisis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchange crisis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange crisis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange crisis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exchange crisis

    * kinh tế

    khủng hoảng ngoại hối