exchange rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchange rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange rate.

Từ điển Anh Việt

  • Exchange rate

    (Econ) Tỷ giá hối đoái.

    + Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exchange rate

    Similar:

    rate of exchange: the charge for exchanging currency of one country for currency of another