exchange rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exchange rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange rate.
Từ điển Anh Việt
Exchange rate
(Econ) Tỷ giá hối đoái.
+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exchange rate
Similar:
rate of exchange: the charge for exchanging currency of one country for currency of another
Từ liên quan
- exchange
- exchanged
- exchanger
- exchange key
- exchange law
- exchange tax
- exchangeable
- exchange bank
- exchange code
- exchange cost
- exchange deal
- exchange file
- exchange fund
- exchange jump
- exchange line
- exchange list
- exchange loss
- exchange rate
- exchange risk
- exchange shop
- exchange sort
- exchange ware
- exchange axiom
- exchange cable
- exchange cover
- exchange force
- exchange order
- exchange price
- exchange quota
- exchange rates
- exchange table
- exchange value
- exchanged heat
- exchange broker
- exchange budget
- exchange cheque
- exchange clause
- exchange crisis
- exchange effect
- exchange energy
- exchange jobber
- exchange market
- exchange office
- exchange parity
- exchange policy
- exchange prefix
- exchange profit
- exchange system
- exchange theory
- exchange ticket