rate of exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rate of exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of exchange.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rate of exchange
* kinh tế
tỷ suất bảo hộ thực hiện
* kỹ thuật
điện lạnh:
tốc độ trao đổi
xây dựng:
tỷ suất của trao đổi
cơ khí & công trình:
tỷ suất hối đoái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rate of exchange
the charge for exchanging currency of one country for currency of another
Synonyms: exchange rate
Từ liên quan
- rate
- rated
- ratel
- rater
- rates
- ratefee
- rate war
- rate-gen
- rateable
- rate base
- rate card
- rate desk
- rate hike
- rate race
- rate test
- rate tick
- rate-fish
- rateables
- rated gap
- rated tax
- ratemeter
- ratepayer
- rate based
- rate basis
- rate chart
- rate class
- rate fixer
- rate meter
- rate scale
- rate table
- rated flow
- rated load
- rate action
- rate center
- rate effect
- rate of cut
- rate of pay
- rate of set
- rate of vat
- rate paying
- rate setter
- rate tariff
- rate-factor
- rateability
- rated force
- rated power
- rated range
- rated speed
- rated value
- rate capping