exchange jump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchange jump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchange jump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchange jump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exchange jump

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nhảy trao đổi