interchange data element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interchange data element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interchange data element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interchange data element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interchange data element

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử dữ liệu trao đổi