interchange circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interchange circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interchange circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interchange circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interchange circuit
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạch liên lạc
Từ liên quan
- interchange
- interchanger
- interchangeable
- interchangeably
- interchange code
- interchange node
- interchange track
- interchange format
- interchange of air
- interchangeability
- interchangexbility
- interchange circuit
- interchangeable bit
- interchangeableness
- interchange key (ik)
- interchange of ideas
- interchangeable bond
- interchangeable lens
- interchangeable part
- interchange crosstalk
- interchange of energy
- interchangeable parts
- interchangeable covers
- interchange data element
- interchange format class
- interchangeable assembly
- interchangeable manufacture
- interchange file format (iff)
- interchange transmission group
- interchange file separator (ifs)
- interchange group separator (igs)
- interchangeable file format (iff)
- interchange record separator (irs)
- interchange of data between administrations (ida)