interchanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interchanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interchanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interchanger.
Từ điển Anh Việt
interchanger
xem interchange
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interchanger
* kinh tế
thiết bị trao đổi
* kỹ thuật
bình trao đổi
bộ trao đổi
điện lạnh:
bộ phận trao đổi
hóa học & vật liệu:
thiết bị trao đổi