interchange transmission group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interchange transmission group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interchange transmission group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interchange transmission group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interchange transmission group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm truyền trao đổi