flip-flop floating- rate note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flip-flop floating- rate note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flip-flop floating- rate note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flip-flop floating- rate note.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flip-flop floating- rate note
* kinh tế
trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc