haplophase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haplophase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haplophase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haplophase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haplophase

    * kỹ thuật

    y học:

    pha đơn bội