haptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haptic.

Từ điển Anh Việt

  • haptic

    Cách viết khác : haptical

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haptic

    of or relating to or proceeding from the sense of touch

    haptic data

    a tactile reflex

    Synonyms: tactile, tactual