occur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occur.
Từ điển Anh Việt
occur
/ə'kə:/
* nội động từ
xảy ra, xảy đên
nảy ra (ý nghĩ)
it occurs to me that: tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
xuất hiện, tìm thấy
several misprints occur on the first page: nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
occur
xuất hiện, xảy ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
occur
come to one's mind; suggest itself
It occurred to me that we should hire another secretary
A great idea then came to her
Synonyms: come
to be found to exist
sexism occurs in many workplaces
precious stones occur in a large area in Brazil
Similar:
happen: come to pass
What is happening?
The meeting took place off without an incidence
Nothing occurred that seemed important
Synonyms: hap, go on, pass off, pass, fall out, come about, take place