occurrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occurrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occurrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occurrent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occurrent

    presently occurring (either causally or incidentally)

    technical terms are rarely occurrent in literature

    Similar:

    happening: an event that happens

    Synonyms: occurrence, natural event

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).